• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: わび.しい; ほこ.る; わ.びる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

侘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 人 (người, gợi ý), bên phải là phần 乍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “buồn bã, thất vọng”. Về sau dùng để chỉ sự chán nản, không hài lòng.