侘住い [Sá Trụ]
佗住い [Tha Trụ]
佗住居 [Tha Trụ Cư]
わびずまい

Danh từ chung

cuộc sống cô độc; nơi ở tồi tàn

Hán tự

tự hào; cô đơn
Trụ cư trú; sống
Tha tự hào; cô đơn
cư trú