• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điêu Điệu Diêu
  • Âm On: チョウ ジョウ ヨウ
  • Âm Kun: かる.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

佻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 人 (người, gợi ý), bên phải là phần 兆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhẹ dạ, nông nổi”. Về sau dùng để chỉ sự thiếu suy nghĩ, không chín chắn.