軽佻浮華 [Khinh Diêu Phù Hoa]
けいちょうふか

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Từ hiếm

nông nổi; hời hợt; không có chiều sâu

🔗 軽佻浮薄

Hán tự

Khinh nhẹ nhàng; không quan trọng
Diêu nhẹ dạ
Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy