• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngân
  • Âm On: ギン コン
  • Âm Kun: はぐき
  • Bộ Thủ: 齒 (Xỉ)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

齦 là chữ hình thanh: bộ 齒 (răng, gợi ý) và phần 吟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lợi răng”. Về sau dùng để chỉ phần thịt bao quanh chân răng.