• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạc
  • Âm On: カク アク
  • Âm Kun: うそ
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 24
  • Nanori: ざき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鷽 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý) và thanh phù 华 (gợi âm). Nghĩa gốc: “chim bồ câu”. Về sau dùng để chỉ loài chim có tiếng hót hay.