• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngạc
  • Âm On: ガク
  • Âm Kun: わに
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鰐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 魚 (cá, gợi ý về loài cá), bên phải là phần 咢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cá sấu”. Về sau dùng để chỉ loài cá sấu.