• Hán Tự:
  • Hán Việt: Man
  • Âm On: バン マン
  • Âm Kun: かつら
  • Bộ Thủ: 髟 (Biêu)
  • Số Nét: 21
  • Nanori: かずら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鬘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 鬆 (tóc dài, gợi ý), bên phải là phần 曼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vòng hoa”. Về sau dùng để chỉ vòng hoa đội đầu.