• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bao
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: たぼ
  • Bộ Thủ: 髟 (Biêu)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

髱 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 髟 (tóc dài, gợi ý), bên phải là phần 包 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “búi tóc”. Về sau dùng để chỉ kiểu tóc búi.