• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thể
  • Âm On: タイ テイ
  • Âm Kun: からだ; かたち
  • Bộ Thủ: 骨 (Cốt)
  • Số Nét: 23
Hiển thị cách viết

Giải thích:

體 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 骨 (xương, gợi ý), bên phải là phần 豊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cơ thể”. Về sau dùng để chỉ thân thể, hình dáng.