• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cách
  • Âm On: カク
  • Bộ Thủ: 骨 (Cốt)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

骼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 骨 (xương, gợi ý), bên phải là phần 各 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bộ xương”. Về sau dùng để chỉ cấu trúc xương trong cơ thể.