• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hài
  • Âm On: ガイ カイ
  • Âm Kun: むくろ
  • Bộ Thủ: 骨 (Cốt)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

骸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 骨 (xương, gợi ý về cơ thể), bên phải là phần 亥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xương, hài cốt”. Về sau dùng để chỉ phần còn lại của cơ thể sau khi chết.