形骸化
[Hình Hài Hóa]
けいがいか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
trở thành vỏ bọc; trở thành hình thức; mất đi thực chất; bị giảm thành hình thức