• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 26
Hiển thị cách viết

Giải thích:

驥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 馬 (ngựa, gợi ý), bên phải là phần 羲 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngựa tốt”. Về sau dùng để chỉ người tài giỏi, xuất sắc.