• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuần
  • Âm On: ジュン シュン クン
  • Âm Kun: な.れる; な.らす; したが.う
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

馴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 馬 (ngựa, gợi ý nghĩa liên quan đến động vật), bên phải là chữ 川 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thuần hóa”. Về sau dùng để chỉ sự quen thuộc, thuần thục.