口馴らし [Khẩu Tuần]

口慣らし [Khẩu Quán]

くちならし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quen với một hương vị nhất định

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

luyện nói