• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhiếp
  • Âm On: ショウ
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 27
Hiển thị cách viết

Giải thích:

顳 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý nghĩa) và 聶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thái dương”. Về sau dùng để chỉ phần thái dương của cơ thể.