• Hán Tự:
  • Hán Việt: Di
  • Âm On:
  • Âm Kun: おとがい; あご
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頤 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý nghĩa) và 台 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cằm, hàm dưới”. Về sau dùng để chỉ phần cằm, hàm dưới của cơ thể.