頤使 [Di Sử]
頤指 [Di Chỉ]
いし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sai khiến người khác; kiểm soát ai đó

🔗 あごで使う

Hán tự

Di cằm; hàm
使
Sử sử dụng; sứ giả
Chỉ ngón tay; chỉ