• Hán Tự:
  • Hán Việt: Pha Phả
  • Âm On:
  • Âm Kun: すこぶ.る; かたよ.る
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt) 皮 (Bì)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頗 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý về sự nghiêng) và thanh phù 皮 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nghiêng, lệch”. Về sau dùng để chỉ sự thiên vị, không công bằng.