• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bị
  • Âm On: フク
  • Âm Kun: ふいご
  • Bộ Thủ: 革 (Cách)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鞴 là chữ hình thanh: bộ 革 (da thuộc, gợi ý nghĩa) và 畐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bễ lò rèn”. Về sau dùng để chỉ công cụ bễ lò rèn.