• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đà
  • Âm On:
  • Âm Kun: しずく
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2219
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

雫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 雨 (mưa, gợi ý nghĩa liên quan đến nước), bên phải là phần 下 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giọt nước”.