• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nguyễn
  • Âm On: ゲン
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

阮 là chữ hình thanh: bộ 阜 (đồi núi, gợi ý) và phần 元 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “họ Nguyễn”. Về sau dùng để chỉ họ Nguyễn trong tên người.