• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiết
  • Âm On: テツ
  • Âm Kun: くろがね
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鐵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 失 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sắt, kim loại cứng”. Về sau dùng để chỉ các kim loại cứng khác.