• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nao Nạo
  • Âm On: ドウ ニョウ
  • Âm Kun: どら
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鐃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 堯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “một loại nhạc cụ kim loại”. Về sau dùng để chỉ các nhạc cụ khác.