• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nữu
  • Âm On: チュウ ジュウ
  • Âm Kun: ぼたん; つまみ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鈕 là chữ hội ý: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 丑 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nút, khuy”. Về sau dùng để chỉ các loại nút, khuy áo.