• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ly Hy
  • Âm On:
  • Âm Kun: おさ.める; さいわ.い; りん
  • Bộ Thủ: 里 (Lý) 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

釐 là chữ hội ý: bộ 里 (làng, gợi ý) và phần 斤 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đo lường”. Về sau dùng để chỉ sự phân chia, điều chỉnh.