• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khốc
  • Âm On: コク
  • Âm Kun: ひど.い
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1596
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

酷 là chữ hình thanh: bộ 酉 (rượu, gợi ý liên quan đến lên men) và chữ 告 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khắc nghiệt”. Về sau dùng để chỉ sự tàn nhẫn, nghiêm khắc.