• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hương
  • Âm On: キョウ ゴウ
  • Âm Kun: さと
  • Bộ Thủ: 邑 (Ấp)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1077
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: くに
Hiển thị cách viết

Giải thích:

郷 là chữ hình thanh: bộ 阝 (ấp, gợi ý về địa danh) và chữ 音 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “làng quê, quê hương”. Về sau dùng để chỉ nơi sinh sống, quê quán.