在郷軍人 [Tại Hương Quân Nhân]
ざいごうぐんじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

quân dự bị

Hán tự

Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở
Hương quê hương
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Nhân người