帰郷 [Quy Hương]
ききょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trở về quê hương

JP: その電報でんぽう彼女かのじょ帰郷ききょうさせるためのであった。

VI: Bức điện đó là phương tiện để cô ấy trở về quê hương.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

病気びょうきはは見舞みまうために帰郷ききょうしなければならないといったはなしをでっちあげた。
Anh ta đã bịa ra chuyện phải về quê thăm mẹ ốm.

Hán tự

Quy trở về; dẫn đến
Hương quê hương

Từ liên quan đến 帰郷