帰宅 [Quy Trạch]

きたく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trở về nhà; về nhà

JP: なにかれ帰宅きたくするにさせたのか。

VI: Điều gì đã khiến anh ấy muốn về nhà?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

帰宅きたくしたいなら帰宅きたくしてもいいですよ。
Nếu bạn muốn về nhà thì cứ về đi.
電車でんしゃ帰宅きたくしました。
Tôi đã đi tàu về nhà.
彼女かのじょ帰宅きたくした。
Cô ấy đã về nhà.
はや帰宅きたくすべきだ。
Bạn nên về nhà sớm.
はや帰宅きたくしろ。
Về nhà sớm đi.
かれらは帰宅きたく途中とちゅうだ。
Họ đang trên đường về nhà.
スティーブは帰宅きたくしなかった。
Steve không về nhà.
帰宅きたく途中とちゅうでにわかあめった。
Trên đường về nhà, tôi đã gặp một cơn mưa bất chợt.
彼女かのじょおっと帰宅きたくがれた。
Cô ấy đã mong ngóng chờ đợi chồng trở về nhà.
ケイトはバスで帰宅きたくした。
Kate đã đi xe buýt về nhà.

Hán tự

Từ liên quan đến 帰宅

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 帰宅(きたく
  • Cách đọc: きたく
  • Loại từ: Danh từ; 動詞する(帰宅する)
  • Nghĩa khái quát: **trở về nhà; việc về nhà**
  • Mức độ trang trọng: Trung tính

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ hành động/việc **về nhà** từ nơi khác: công ty, trường học, ngoài đường, v.v.
  • Dùng cả dạng danh động từ: 帰宅する(về nhà), 帰宅時間(giờ về nhà), 帰宅ラッシュ(giờ cao điểm tan tầm).

3. Phân biệt

  • 帰宅 vs 帰省(きせい): 帰省 là về quê (nhà bố mẹ) trong dịp lễ; 帰宅 là về “nhà mình” hiện tại.
  • 帰宅 vs 帰還(きかん): 帰還 là “hồi quy, trở về” (tính nhiệm vụ/quân sự/khoa học), trang trọng.
  • 帰宅 vs 帰社(きしゃ): 帰社 là “trở về công ty”.
  • 退勤(たいきん): nghĩa “tan ca”, không hàm ý về nhà; sau đó có thể 帰宅.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 早めに帰宅する, 終電で帰宅する, 深夜に帰宅する.
  • Danh từ ghép: 帰宅時間, 帰宅途中, 帰宅ラッシュ, 帰宅困難者(sau thiên tai, phương tiện đình trệ).
  • Văn hóa học đường: 帰宅部(“câu lạc bộ về nhà” – học sinh không tham gia CLB).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
家に帰る Đồng nghĩa về nhà Cách nói thông thường, câu đầy đủ.
帰省 Phân biệt về quê (nhà bố mẹ) Thường dịp lễ dài, về nguyên quán.
帰還 Liên quan hồi quy, trở về (nhiệm vụ) Trang trọng/chuyên biệt.
退勤 Liên quan tan ca Không đồng nghĩa tuyệt đối; sau đó mới về nhà.
外出 Đối nghĩa ra ngoài Hành động trái với ở/đi về nhà.
出勤 Đối nghĩa bối cảnh đi làm So với “về nhà” sau giờ làm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : quay về, trở lại.
  • : nhà, nơi cư trú.
  • 帰宅: “trở về nhà”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ngoài nghĩa gốc, các tổ hợp như 「帰宅困難者」 thường xuất hiện trong bối cảnh thảm họa hay tê liệt giao thông. Từ 「帰宅部」 là nét hài hước trong văn hóa trường học, ngụ ý “không tham gia câu lạc bộ nào cả”.

8. Câu ví dụ

  • 今日は早めに帰宅します。
    Hôm nay tôi sẽ về nhà sớm.
  • 終電で帰宅した。
    Tôi về nhà bằng chuyến tàu cuối.
  • 台風で帰宅困難者が多数出た。
    Do bão có rất nhiều người khó có thể về nhà.
  • 彼は深夜に帰宅した。
    Anh ấy về nhà lúc nửa đêm.
  • 事故のため帰宅時間が遅れた。
    Vì tai nạn nên giờ về nhà bị trễ.
  • 帰宅してから宿題を始めた。
    Sau khi về nhà tôi mới bắt đầu làm bài tập.
  • 渋滞で帰宅に三時間かかった。
    Kẹt xe nên mất ba tiếng mới về đến nhà.
  • 在宅勤務の日は早く帰宅できる。
    Ngày làm việc tại nhà thì có thể về sớm hơn.
  • 彼は部活に入らず帰宅部だ。
    Cậu ấy không vào câu lạc bộ nào, thuộc “CLB về nhà”.
  • 雨が強くなる前に帰宅しよう。
    Hãy về nhà trước khi mưa to lên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 帰宅 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?