• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bưu
  • Âm On: ユウ
  • Bộ Thủ: 邑 (Ấp)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 917
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

郵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阝 (gò đất, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 垂 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bưu điện, bưu chính”. Về sau dùng để chỉ dịch vụ chuyển phát thư từ.