郵便為替 [Bưu Tiện Vi Thế]
ゆうびんかわせ
ゆうびんがわせ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

phiếu chuyển tiền bưu điện

JP: 10ドルの郵便ゆうびん為替かわせにしていただきたいのですが。

VI: Tôi muốn chuyển 10 đô la thành bưu điện.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

10ドルを郵便ゆうびん為替かわせでおねがいします。
Xin vui lòng chuyển 10 đô la qua bưu điện.

Hán tự

Bưu bưu điện; trạm dừng xe ngựa
便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của
Thế trao đổi; dự phòng; thay thế; mỗi-