郵便為替
[Bưu Tiện Vi Thế]
ゆうびんかわせ
ゆうびんがわせ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
phiếu chuyển tiền bưu điện
JP: 10ドルの郵便為替にしていただきたいのですが。
VI: Tôi muốn chuyển 10 đô la thành bưu điện.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
10ドルを郵便為替でお願いします。
Xin vui lòng chuyển 10 đô la qua bưu điện.