Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
年賀郵便
[Niên Hạ Bưu Tiện]
ねんがゆうびん
🔊
Danh từ chung
bưu phẩm Tết
Hán tự
年
Niên
năm; đơn vị đếm cho năm
賀
Hạ
chúc mừng; niềm vui
郵
Bưu
bưu điện; trạm dừng xe ngựa
便
Tiện
tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội