1. Thông tin cơ bản
- Từ: 郵政省
- Cách đọc: ゆうせいしょう
- Loại từ: Danh từ固有 (tên cơ quan nhà nước của Nhật, lịch sử)
- Nghĩa khái quát: Bộ Bưu chính Nhật Bản (cơ quan trung ương phụ trách bưu chính, viễn thông; đã bị bãi bỏ năm 2001)
- Thành phần Hán tự: 郵+政+省
- Ghi chú lịch sử: tái cơ cấu theo cải cách bộ ngành; chức năng chuyển sang 総務省 và các cơ quan bưu chính mới
2. Ý nghĩa chính
郵政省 là tên gọi của cơ quan hành chính trung ương phụ trách lĩnh vực bưu chính và viễn thông ở Nhật Bản cho đến năm 2001. Sau cải cách, cơ quan này bị bãi bỏ; các chức năng liên quan được chuyển giao và tái tổ chức.
3. Phân biệt
- 郵政省 vs 総務省: Sau 2001, nhiều chức năng hành chính thông tin-truyền thông chuyển sang 総務省 (Bộ Nội vụ và Truyền thông).
- 郵政省 vs 郵政事業庁: Sau bãi bỏ, mảng nghiệp vụ bưu chính một thời gian do 郵政事業庁 quản lý (2001–2003).
- 郵政省 vs 日本郵政公社/日本郵政: Mảng kinh doanh bưu chính chuyển sang 日本郵政公社 (2003–2007), rồi tập đoàn 日本郵政 (từ 2007).
- Lưu ý: Trong văn bản pháp quy hoặc tài liệu lịch sử, vẫn thấy “旧郵政省” để chỉ thời kỳ trước cải cách.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngữ cảnh lịch sử, pháp lý, báo chí: 旧郵政省 (Bộ Bưu chính cũ), 郵政省告示 (công bố của Bộ Bưu chính), 郵政省時代 (thời Bộ Bưu chính).
- Trong lý lịch, hồi ký: 郵政省に勤務 (làm việc tại Bộ Bưu chính).
- Trong nghiên cứu chính sách: so sánh cơ cấu quản trị trước và sau cải cách bộ ngành.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 総務省(そうむしょう) |
Kế nhiệm |
Bộ Nội vụ và Truyền thông |
Tiếp quản nhiều chức năng hành chính |
| 郵政事業庁 |
Liên quan lịch sử |
Cục Nghiệp vụ Bưu chính |
2001–2003, giai đoạn chuyển tiếp |
| 日本郵政公社 |
Liên quan |
Tổng công ty Bưu chính Nhật |
2003–2007, trước khi tập đoàn hóa |
| 日本郵政 |
Liên quan |
Tập đoàn Bưu chính Nhật |
Từ 2007, quản lý bưu chính, bưu kiện, ngân hàng bưu điện |
| 旧郵政省 |
Biểu thức |
Bộ Bưu chính (cũ) |
Dùng trong pháp quy, lịch sử |
| 省庁再編 |
Liên quan |
Tái cơ cấu bộ ngành |
Bối cảnh cải cách hành chính 2001 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 郵: bộ 阝(ấp)+ 垂; số nét 11; nghĩa gốc liên quan trạm dịch, bưu trạm
- 政: thành phần 攵 (phộc) + 正; số nét 9; nghĩa “chính trị, cai trị”
- 省: bộ 目 + 少; số nét 9; nghĩa “tỉnh lược, cơ quan bộ”
- Đọc: 郵(ユウ)+ 政(セイ)+ 省(ショウ) → ゆうせいしょう
7. Bình luận mở rộng (AI)
Học 郵政省 đòi hỏi kèm theo bối cảnh cải cách hành chính Nhật. Khi đọc tài liệu trước 2001, hãy quy chiếu chức năng tương ứng ở hiện tại (đa phần sang 総務省 và 日本郵政グループ). Trong trích dẫn pháp quy, việc giữ nguyên tên “旧郵政省” giúp bảo toàn lịch sử pháp lý của văn bản.
8. Câu ví dụ
- 郵政省は2001年に廃止された。
Bộ Bưu chính đã bị bãi bỏ vào năm 2001.
- 父はかつて郵政省に勤めていた。
Cha tôi từng làm việc tại Bộ Bưu chính.
- 当時の郵政省告示を確認してください。
Xin kiểm tra công bố của Bộ Bưu chính thời đó.
- 資料には郵政省時代の統計が残っている。
Tài liệu còn lưu thống kê thời Bộ Bưu chính.
- 行政改革で郵政省は再編の対象となった。
Trong cải cách hành chính, Bộ Bưu chính thuộc diện tái cơ cấu.
- 法令では「旧郵政省」と表記されている。
Trong văn bản pháp luật ghi là “Bộ Bưu chính (cũ)”.
- 彼は郵政省の研修を受けた経験がある。
Anh ấy từng tham gia khóa đào tạo của Bộ Bưu chính.
- 通信行政は郵政省から総務省へ移管された。
Quản lý viễn thông đã chuyển giao từ Bộ Bưu chính sang Bộ Nội vụ và Truyền thông.
- この制度は郵政省時代に導入された。
Chế độ này được đưa vào thời Bộ Bưu chính.
- 研究では郵政省の役割変遷を分析した。
Nghiên cứu đã phân tích sự chuyển biến vai trò của Bộ Bưu chính.