郵政省
[Bưu Chánh Tỉnh]
ゆうせいしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
Bộ Bưu chính Viễn thông (trước đây)
🔗 総務省