1. Thông tin cơ bản
- Từ: 郵貯
- Cách đọc: ゆうちょ
- Loại từ: Danh từ (viết tắt/khẩu ngữ)
- Độ trang trọng: Trung tính; hơi cũ khi chỉ “hệ thống bưu điện tiết kiệm” trước tư nhân hóa
- Nghĩa khái quát: (tiết kiệm) bưu điện; hệ thống gửi tiết kiệm của bưu điện; cách gọi tắt
- Ghi chú: Ngày nay thường dùng “ゆうちょ銀行” (Ngân hàng Japan Post). 郵貯 là viết tắt của 郵便貯金 (hệ thống cũ).
2. Ý nghĩa chính
- Viết tắt của 郵便貯金: dịch vụ gửi tiết kiệm do bưu điện cung cấp (trước 2007).
- Cách gọi ngắn gọn cho hệ sinh thái tài chính bưu điện (tài khoản, thẻ, ATM), hiện là ゆうちょ銀行.
3. Phân biệt
- 郵便貯金: tên đầy đủ của chế độ tiết kiệm bưu điện (trước đây). 郵貯 là dạng viết tắt, khẩu ngữ.
- ゆうちょ銀行: tên tổ chức hiện tại (sau tư nhân hóa). Dùng trong văn bản chính thức ngày nay.
- 銀行預金: gửi tiết kiệm ngân hàng nói chung; không chỉ riêng bưu điện.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường xuất hiện trong cụm: 郵貯口座, 郵貯の通帳, 郵貯ATM, 郵貯カード。
- Trong ngữ cảnh lịch sử/chính sách tài chính công, dùng 郵貯 để nhấn mạnh giai đoạn trước tư nhân hóa.
- Trong giao tiếp hiện nay, nói “ゆうちょ銀行” sẽ tự nhiên và chính xác hơn khi chỉ tổ chức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 郵便貯金 |
Từ gốc |
Tiết kiệm bưu điện |
Tên đầy đủ; 郵貯 là viết tắt. |
| ゆうちょ銀行 |
Liên quan |
Ngân hàng Japan Post |
Tổ chức hiện hành sau tư nhân hóa. |
| 銀行預金 |
Đồng nghĩa rộng |
Tiền gửi ngân hàng |
Không giới hạn ở bưu điện. |
| 現金 |
Đối lập |
Tiền mặt |
Không gửi vào tài khoản. |
| タンス預金 |
Đối lập |
Giữ tiền ở nhà |
Trái với gửi vào 郵貯/ ngân hàng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 郵(ゆう): bưu, bưu điện.
- 貯(ちょ): tích trữ, tiết kiệm.
- 郵貯: rút gọn âm Hán của 郵便貯金; ngày nay thường viết kana “ゆうちょ” khi chỉ thương hiệu ngân hàng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Văn hóa “gửi tiền ở bưu điện” rất phổ biến tại Nhật trước đây, đặc biệt ở vùng nông thôn. Vì bưu cục ở đâu cũng có, 郵貯 trở thành kênh tài chính “gần gũi” với người dân. Sau tư nhân hóa, thói quen này chuyển sang “ゆうちょ銀行” nhưng từ 郵貯 vẫn gợi cảm giác thân quen, hoài niệm về thời trước.
8. Câu ví dụ
- 祖父は若いころから郵貯にコツコツ貯金していた。
Ông tôi đã đều đặn gửi tiết kiệm ở bưu điện từ hồi trẻ.
- 郵貯口座の名義変更をしたいのですが。
Tôi muốn đổi tên chủ tài khoản tiết kiệm bưu điện.
- 昔の郵貯の通帳が押し入れから出てきた。
Tìm thấy sổ tiết kiệm bưu điện ngày xưa trong tủ.
- 地方では銀行より郵貯を使う人が多かった。
Ở địa phương, từng có nhiều người dùng bưu điện tiết kiệm hơn ngân hàng.
- 2007年に郵貯は民営化され、ゆうちょ銀行になった。
Năm 2007, hệ thống tiết kiệm bưu điện được tư nhân hóa thành ngân hàng Japan Post.
- 給料の振込先を郵貯に設定している。
Tôi cài đặt chuyển lương vào tài khoản bưu điện.
- 駅前に郵貯ATMが増えて便利になった。
Nhiều ATM bưu điện trước ga nên tiện hơn.
- 郵貯カードを紛失したので再発行を申請した。
Tôi làm mất thẻ bưu điện nên đã xin cấp lại.
- この地域では昔から郵貯の利用率が高い。
Khu vực này từ xưa đã có tỷ lệ sử dụng bưu điện tiết kiệm cao.
- 郵貯時代の制度について講義を受けた。
Tôi đã nghe giảng về các chế độ thời kỳ tiết kiệm bưu điện.