郵貯
[Bưu Trữ]
ゆうちょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
tiết kiệm bưu điện
🔗 郵便貯金・ゆうびんちょきん