郵便切手 [Bưu Tiện Thiết Thủ]
ゆうびんきって
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

tem bưu chính

JP: デイモンはわたし郵便ゆうびん切手きってのアルバムをせてくれた。

VI: Damon đã cho tôi xem cuốn album đựng tem của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

切手きってはどの郵便ゆうびんきょくでもえる。
Tem có thể mua ở bất kỳ bưu điện nào.
郵便ゆうびんきょく切手きっていにった。
Tôi đã đi mua tem ở bưu điện.
切手きって郵便ゆうびんきょくならどこでもえる。
Bạn có thể mua tem ở bất kỳ bưu điện nào.
切手きっていに郵便ゆうびんきょくってきた。
Tôi vừa đi mua tem ở bưu điện.
切手きってはどの郵便ゆうびんきょくでもうことができる。
Bạn có thể mua tem ở bất kỳ bưu điện nào.
わたし切手きっていに郵便ゆうびんきょくってきたところだ。
Tôi vừa mới đi mua tem ở bưu điện về.
はがきにこの切手きってって郵便箱ゆうびんばこ投函とうかんしなさい。
Hãy dán con tem này lên bưu thiếp và thả vào hộp thư.
郵便ゆうびんきょくなんあしはこばなくてもいいように、切手きって沢山たくさん手元てもとにおいてある。
Tôi giữ sẵn nhiều tem để không phải đến bưu điện nhiều lần.

Hán tự

Bưu bưu điện; trạm dừng xe ngựa
便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội
Thiết cắt; sắc bén
Thủ tay

Từ liên quan đến 郵便切手