切手 [Thiết Thủ]
きって
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

tem (bưu chính)

JP: 趣味しゅみ切手きってあつめることです。

VI: Sở thích của tôi là sưu tập tem.

🔗 郵便切手

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

phiếu hàng hóa

🔗 商品切手

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

切手きってはどこでえる?
Mua tem ở đâu?
趣味しゅみ切手きってあつめです。
Sở thích của tôi là sưu tập tem.
切手きってってこなくちゃ。
Tôi cần mua tem.
切手きってあつめていた。
Tôi đã sưu tầm tem.
切手きってあつめにはきた。
Tôi đã chán sưu tầm tem.
趣味しゅみ切手きって収集しゅうしゅうです。
Sở thích của tôi là sưu tập tem.
封筒ふうとう切手きってらなきゃ。
Phải dán tem lên phong bì thôi.
日本にほん切手きってはもちろん、かれ外国がいこく切手きってもたくさんっている。
Không chỉ có tem Nhật Bản, anh ấy còn sở hữu nhiều tem nước ngoài.
かれ切手きってあつめがきらしい。
Có vẻ như anh ấy thích sưu tầm tem.
切手きってあつめには興味きょうみうしなった。
Tôi đã mất hứng thú với việc sưu tầm tem.

Hán tự

Thiết cắt; sắc bén
Thủ tay

Từ liên quan đến 切手