手形 [Thủ Hình]

てがた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

hối phiếu; giấy nợ

JP: 手形てがた来月らいげつ1日ついたち支払しはらいになっている。

VI: Ngày thanh toán của séc là ngày mùng một tháng tới.

Danh từ chung

dấu tay

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

dấu tay ký tên

Hán tự

Từ liên quan đến 手形

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 手形
  • Cách đọc: てがた
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: 1) hối phiếu/kỳ phiếu (chứng từ thanh toán thương mại); 2) dấu bàn tay, in dấu tay (nghĩa đời thường/văn hóa).
  • Sắc thái: Trong kinh doanh là thuật ngữ tài chính trang trọng; nghĩa “dấu tay” thường gặp trong đời sống/văn hóa đại chúng.

2. Ý nghĩa chính

  • Hối phiếu/kỳ phiếu: 約束手形(やくそくてがた, promissory note)、為替手形(かわせてがた, bill of exchange)、手形期日(ngày đáo hạn)、手形割引(chiết khấu hối phiếu)、不渡り手形(hối phiếu bị từ chối thanh toán).
  • Dấu tay: 子どもの手形を取る(lấy dấu tay của trẻ), 力士の手形(dấu tay đô vật sumo làm lưu niệm).

3. Phân biệt

  • 手形 vs 小切手(こぎって, séc): 手形 là cam kết/thư đòi tiền có ngày đáo hạn; 小切手 thường dùng như thanh toán ngay (mặc dù cũng qua ngân hàng).
  • 約束手形 vs 為替手形: 約束手形 là lời hứa người phát hành sẽ trả tiền; 為替手形 là lệnh yêu cầu bên thứ ba trả tiền.
  • 手形(dấu tay) vs 手型(てがた, chữ 型): Cả hai có thể chỉ “dấu tay”, nhưng trong thực tế 手形 phổ dụng hơn; 手型 nhấn mạnh “khuôn/dạng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh doanh: 手形を振り出す/手形を回す/手形を割り引く/手形を落とす/手形が不渡りになる.
  • Hạch toán: 手形受取、手形支払(tài khoản kế toán “phải thu bằng hối phiếu”, “phải trả bằng hối phiếu”)。
  • Đời sống/văn hóa: 記念の手形を取る/手形色紙 (giấy lưu niệm in tay, thường của nghệ sĩ/đô vật).
  • Xu hướng: 電子記録債権/電子手形 đang dần thay thế giấy.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
約束手形 Phân loại Kỳ phiếu Lời hứa trả tiền vào ngày đáo hạn
為替手形 Phân loại Hối phiếu Lệnh đòi tiền bên thứ ba
小切手 So sánh Séc Thanh toán tức thời hơn so với 手形
手形割引 Liên quan Chiết khấu hối phiếu Bán trước hạn cho ngân hàng
不渡り Liên quan Không thanh toán Rủi ro tín dụng lớn
現金 Đối chiếu Tiền mặt Thanh toán ngay, không có ngày đáo hạn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tay, cái gì viết bằng tay.
  • : hình dạng, hình thức.
  • Lịch sử: “手形” từng mang nghĩa “giấy tờ viết tay có hình thức nhất định”, từ đó chuyển thành thuật ngữ hối phiếu/kỳ phiếu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức kinh tế Nhật, cụm 不渡り手形 báo hiệu rủi ro phá sản. Ngày nay, khuynh hướng chuyển sang 電子記録債権 giúp giảm chi phí xử lý giấy tờ. Nghĩa “dấu tay” của 手形 lại gần gũi đời thường, nhất là trong sự kiện văn hóa hoặc kỷ niệm cho trẻ nhỏ.

8. Câu ví dụ

  • 取引先に手形を振り出してもらった。
    Đối tác đã phát hành cho tôi một hối phiếu/kỳ phiếu.
  • 手形の期日までに資金を用意する。
    Chuẩn bị vốn trước ngày đáo hạn của hối phiếu.
  • この手形は不渡りになった。
    Hối phiếu này đã bị từ chối thanh toán.
  • 銀行で手形を割り引いてもらう。
    Nhờ ngân hàng chiết khấu hối phiếu.
  • 約束手形より小切手のほうが好ましい。
    Séc được ưa chuộng hơn so với kỳ phiếu.
  • 息子の手形を色紙に残した。
    Tôi đã lưu lại dấu tay của con trai trên giấy mỹ thuật.
  • 力士の巨大な手形が飾られている。
    Dấu tay khổng lồ của đô vật sumo được trưng bày.
  • 為替手形を回して決済する。
    Luân chuyển hối phiếu để thanh toán.
  • 手形交換所で決済が行われる。
    Việc quyết toán được thực hiện tại Trung tâm trao đổi hối phiếu.
  • 電子手形の普及で事務負担が減った。
    Nhờ phổ cập hối phiếu điện tử, gánh nặng hành chính giảm đi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 手形 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?