郵政
[Bưu Chánh]
ゆうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
hệ thống bưu chính
JP: 郵政事業は政府の独占事業です。
VI: Dịch vụ bưu chính là ngành kinh doanh độc quyền của chính phủ.