Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
郵税
[Bưu Thuế]
ゆうぜい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
bưu phí
Hán tự
郵
Bưu
bưu điện; trạm dừng xe ngựa
税
Thuế
thuế