• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diêu Dao
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: はる.か
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2376
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, gợi ý nghĩa di chuyển), bên phải là phần 杳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xa xôi”. Về sau dùng để chỉ khoảng cách xa, không gian rộng lớn.