逍遥学派 [Tiêu Dao Học Phái]
しょうようがくは

Danh từ chung

Lĩnh vực: Triết học

trường phái Peripatetic

Hán tự

Tiêu đi dạo
Dao xa xôi; lâu đời
Học học; khoa học
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái