Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遥遠
[Dao Viễn]
ようえん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
xa xôi
Hán tự
遥
Dao
xa xôi; lâu đời
遠
Viễn
xa; xa xôi