• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đệ Đái
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: かわ.る; たがいに
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遞 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 逓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chuyển giao”. Về sau dùng để chỉ sự truyền đạt, chuyển tiếp.