• Hán Tự:
  • Hán Việt: Du
  • Âm On:
  • Âm Kun: いよいよ; こ.える
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

逾 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 俞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vượt qua”. Về sau dùng để chỉ sự vượt trội, vượt qua giới hạn.