• Hán Tự:
  • Hán Việt: Biện
  • Âm On: ベン ヘン
  • Âm Kun: あ.む
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch) 厶 (Tư)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

辮 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 辛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bím tóc”. Về sau dùng để chỉ việc tết tóc, bím tóc.