• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lịch
  • Âm On: レキ
  • Âm Kun: ひ.く; きし.る
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

轢 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe cộ) chỉ ý, phần 歷 là thanh phù. Nghĩa gốc: “cán qua”. Về sau dùng để chỉ hành động cán qua hoặc nghiền nát.