• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lộc
  • Âm On: ロク
  • Âm Kun: ころ
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

轆 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe cộ) chỉ ý, phần 祿 là thanh phù. Nghĩa gốc: “bánh xe”. Về sau dùng để chỉ phần bánh xe hoặc sự quay tròn.